000 | 00896nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111708 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184548.0 | ||
008 | 110620 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270153 _bVLOAD _c201502081235 _dVLOAD _c201106281507 _dyenh _c201106281030 _dbactt _y201106201018 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a709.597 _bMYT 2010 _214 |
||
090 |
_a709.597 _bMYT 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMỹ thuật hiện đại Việt Nam: sưu tập của Bảo tàng mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh = _bVietnamese contemporary art: a collection of HCMC fine arts museum |
260 |
_aH. : _bMỹ thuật , _c2010 |
||
300 | _a221 tr. | ||
653 | _aMỹ thuật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aBảo tàng mỹ thuật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c346667 _d346667 |