000 | 00992nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111713 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184548.0 | ||
008 | 110620 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270153 _bVLOAD _c201502081235 _dVLOAD _c201106281515 _dyenh _c201106281021 _dhanhnb _y201106201045 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bFES 2011 _214 |
||
090 |
_a001 _bFES 2011 |
||
245 | 1 | 0 |
_aFestschrift- Kỷ yếu đại học Humboldt 200 năm (1810-2010) : _bkinh nghiệm thế giới và Việt Nam / _cCb. : Ngô Bảo Châu ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bTri thức , _c2011 |
||
300 | _a817 tr. | ||
653 | _aGiáo dục đại học | ||
653 | _aTri thức | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aNgô, Bảo Châu, _d1972-, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aDarriulat, Pierre, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c346672 _d346672 |