000 | 01006nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111714 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184548.0 | ||
008 | 110621 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270153 _bVLOAD _c201502081235 _dVLOAD _c201106281516 _dyenh _c201106271012 _dbactt _y201106210856 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bNG-T 2011 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bNG-T 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Phú Trọng | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát huy dân chủ, tiếp tục xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân / _cNguyễn Phú Trọng |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2011 |
||
300 | _a739 tr. | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aNhà nước pháp quyền | ||
653 | _aĐường lối lãnh đạo | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346673 _d346673 |