000 | 00898nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111739 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184548.0 | ||
008 | 110623 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_a201802271716 _bhaianh _c201504270154 _dVLOAD _c201502081236 _dVLOAD _c201106281617 _dhaianh _y201106231036 _zhuongnk |
|
041 | 1 |
_akorean _hvie |
|
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.73 _bRYU 2010 _214 |
||
090 |
_a495.73 _bRYU 2010 |
||
100 | 1 | _aRyu, Ji Eun | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Hàn - Việt / _cRyu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2010 |
||
300 | _a1280 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Tố Tâm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c346698 _d346698 |