000 | 00923nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111742 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184548.0 | ||
008 | 110624 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270154 _bVLOAD _c201502081236 _dVLOAD _c201107181412 _dyenh _c201107181412 _dyenh _y201106240907 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bCA-Đ 2010 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bCA-Đ 2010 |
||
100 | 1 | _aCao, Đắc Điểm | |
245 | 1 | 0 |
_aTổng thư mục Ngô Tất Tố / _cCao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch |
260 |
_aH. : _bTT&TT , _c2010 |
||
300 | _a631 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aNgô, Tất Tố, _d1894-1954 |
653 | _aThư mục | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aNhà văn | ||
700 | 1 | _aNgô, Thị Thanh Lịch | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346701 _d346701 |