000 | 01011nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111754 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184548.0 | ||
008 | 110624 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_a201504270154 _bVLOAD _c201502081236 _dVLOAD _c201107011539 _dhaultt _c201106271028 _dlieunt _y201106241628 _zlieunt |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.7 _bGIA(2) 2009 _214 |
||
090 |
_a370.7 _bGIA(2) 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình giáo dục học : _bdành cho sinh viên Đại học Sư phạm. _nTập 2 / _cCb. : Trần Thị Tuyết Oanh ; Phạm Khắc Chương ... [et al.] |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2009 |
||
300 | _a206 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aGiáo dục học | ||
700 | 1 | _aTrần, Thị Tuyết Oanh | |
700 | 1 | _aPhạm, Khắc Chương | |
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346712 _d346712 |