000 | 00771nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111774 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184549.0 | ||
008 | 110627 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_a201504270154 _bVLOAD _c201502081236 _dVLOAD _c201108041507 _dyenh _c201108041410 _dhaianh _y201106271515 _zhuongnk |
|
082 |
_a335.4346 _bHO-M(1) 2010 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(1) 2010 |
||
100 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập văn học : _bhai tập. _nTập 1, _pVăn xuôi / _cHồ Chí Minh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2010 |
||
300 | _a786 tr. | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn xuôi | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346729 _d346729 |