000 | 00848nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111809 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184549.0 | ||
008 | 110628 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270154 _bVLOAD _c201502081237 _dVLOAD _c201108040917 _dyenh _c201108031521 _dhaultt _y201106281619 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a807 _bPHA 2011 _214 |
||
090 |
_a807 _bPHA 2011 |
||
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 9 / _cBùi Thức Phước |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bDHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a127 tr. | ||
653 | _aBài văn | ||
653 | _aNgữ văn | ||
653 | _aLớp 9 | ||
700 | 1 | _aBùi, Thức Phước | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346763 _d346763 |