000 | 00870nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111814 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184549.0 | ||
008 | 110628 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270154 _bVLOAD _c201502081237 _dVLOAD _c201108040914 _dyenh _c201108031552 _dhaultt _y201106281624 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a807 _bLE-X(1) 2010 _214 |
||
090 |
_a807 _bLE-X(1) 2010 |
||
100 | 1 | _aLê, Anh Xuân | |
245 | 1 | 0 |
_aHọc tốt ngữ văn 11. _nTập 1 / _cLê Anh Xuân, Lê Huân, Trí Sơn |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a186 tr. | ||
653 | _aNgữ văn | ||
653 | _aLớp 11 | ||
700 | 1 | _aLê, Huân | |
700 | 1 | _aTrí, Sơn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346768 _d346768 |