000 | 01056nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111816 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184549.0 | ||
008 | 110628 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270154 _bVLOAD _c201502081237 _dVLOAD _c201108040919 _dyenh _c201108031505 _dhaultt _y201106281626 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.76 _bHUO 2010 _214 |
||
090 |
_a510.76 _bHUO 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn giải bài tập đại số và giải tích 11 : _btóm tắt lý thuyết, bài tập căn bản, câu hỏi trắc nghiệm / _cChủ biên : Nguyễn Văn Lộc ; Trần Quang Tà ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a160 tr. | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aLớp 11 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Lộc | |
700 | 1 | _aTrần, Quang Tà | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346770 _d346770 |