000 | 00864nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111823 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184550.0 | ||
008 | 110629 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270154 _bVLOAD _c201502081237 _dVLOAD _c201108011123 _dyenh _c201108011022 _dhaultt _y201106290847 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a807 _bHOC(2) 2010 _214 |
||
090 |
_a807 _bHOC(2) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHọc tốt ngữ văn 12 : _bchương trình chuẩn. _nTập 2 / _cChủ biên : Lê Anh Xuân ; Nguyễn Lê Huy ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a150 tr. | ||
653 | _aNgữ văn | ||
653 | _aLớp 12 | ||
700 | 1 | _aLê, Anh Xuân | |
700 | 1 | _aNguyễn, Lê Huy | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346777 _d346777 |