000 | 00977nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111833 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184550.0 | ||
008 | 110629 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270154 _bVLOAD _c201502081237 _dVLOAD _c201108040909 _dyenh _c201108011033 _dbactt _y201106290918 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.71 _bNG-N 2010 _214 |
||
090 |
_a510.71 _bNG-N 2010 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Nho | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ đề và phương pháp giải môn toán tuyển sinh vào đại học các khối A, B, C : _bphương pháp tự luận / _cNguyễn Văn Nho |
250 | _aTái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH.: _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a232 tr. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
653 | _aPhương pháp tự luận | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346787 _d346787 |