000 | 01063nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111843 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184550.0 | ||
008 | 110629 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504221704 _byenh _c201502081237 _dVLOAD _c201407281531 _dnbhanh _c201407281530 _dnbhanh _y201106290931 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a372.597 _bNG-L 2010 _214 |
||
090 |
_a372.597 _bNG-L 2010 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Mỹ Lộc, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh tiểu học / _cNguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Bùi Thị Thúy Hằng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aKỹ năng sống | ||
653 | _aGiáo dục tiểu học | ||
653 | _aTâm lý học giáo dục | ||
653 | _aGiá trị sống | ||
700 | 1 |
_aĐinh, Thị Kim Thoa, _d1962- |
|
700 | 1 | _aBùi, Thị Thúy Hằng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346796 _d346796 |