000 | 01270nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111844 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184550.0 | ||
008 | 110629s2010 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208221456 _byenh _c202208181144 _dthuhanth96 _c202208181144 _dthuhanth96 _c201511091036 _dbactt _y201106290932 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a373.597 _bNG-L 2010 _214 |
||
090 |
_a373.597 _bNG-L 2010 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Mỹ Lộc, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh trung học sơ sở : _bTài liệu dùng cho giáo viên THCS / _cNguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Đặng Hoàng Minh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a218 tr. | ||
650 | _aGiáo dục trung học | ||
650 | _aKỹ năng sống | ||
650 | _aTâm lý học giáo dục | ||
650 | _aGiá trị sống | ||
700 | 1 |
_aĐinh, Thị Kim Thoa, _d1962- |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Hoàng Minh, _d1979- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039787&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQ00080000090&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346797 _d346797 |