000 | 00971nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111848 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184550.0 | ||
008 | 110629 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270155 _bVLOAD _c201502081237 _dVLOAD _c201108011101 _dyenh _c201108011013 _dyenh _y201106290942 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bHA-Đ 2011 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bHA-Đ 2011 |
||
100 | 1 |
_aHà, Minh Đức, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNguyễn Đình Thi chim phượng bay từ núi : _bchuyên luận. Trò chuyện và ghi chép về văn thơ Nguyễn Đình Thi / _cHà Minh Đức |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a402 tr. | ||
600 | 1 | 0 |
_aNguyễn, Đình Thi, _d1924-2003 |
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aHợp tuyển | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346801 _d346801 |