000 | 00946nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111851 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184550.0 | ||
008 | 110629 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270155 _bVLOAD _c201502081237 _dVLOAD _c201108011116 _dyenh _c201108011034 _dyenh _y201106290949 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(DAN) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(DAN) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDân ca Cao Lan ở Bắc Giang / _cChủ biên : Ngô Văn Trụ ; Nguyễn Thu Minh ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a436 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aDân ca Cao Lan | ||
653 | _aBắc giang | ||
700 | 1 | _aNgô, Văn Trụ | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thu Minh | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346804 _d346804 |