000 | 00825nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184551.0 | ||
008 | 110815 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081238 _bVLOAD _c201109261410 _dyenh _c201109211047 _dhaultt _y201108151552 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a615.8 _bLYL 2005 _214 |
||
090 |
_a615.8 _bLYL 2005 |
||
245 | 1 | 0 |
_aLý luận cơ bản y học cổ truyền : _bsách đào tạo y sĩ y học cổ truyền / _cBộ Y tế |
260 |
_aH. : _bY học, _c2005 |
||
300 | _a99 tr. | ||
653 | _aY học cổ truyền | ||
653 | _aÂm dương | ||
653 | _aNgũ hành | ||
710 | 1 | _aBộ Y tế | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346842 _d346842 |