000 | 01960nam a2200517 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111932 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184551.0 | ||
008 | 110818 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808221707 _bphuongntt _c201502081238 _dVLOAD _c201409120926 _dhaultt _c201406171602 _dnbhanh _y201108181414 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bTR-P 2011 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bTR-P 2011 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Thị Phương, _d1958- |
|
245 | 1 | 0 |
_aSử dụng chế phẩm enzyme phân giải cellulose từ một số nguồn phế thải trong công, nông nghiệp để nâng cao năng suất trồng nấm và chế biến phân vi sinh từ bã thải : _bĐề tài NCKH. QMT.09.01 / _cTrần Thị Phương |
260 |
_aH : _bĐHKHTN, _c2011 |
||
300 | _a95 tr. | ||
520 | _aPhân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có khả năng phân giải cenllulose, trên rơm rạ và bong phế thải, từ mô hình ủ bằng phương pháp lên men tự nhiên. Nuôi cấy các chủng vi sinh vật đã tuyển chọn và thử nghiệm các chủng đó trên rơm rạ và b | ||
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 | _aChế phẩm enzyme | |
650 | 0 | _aNấm | |
650 | 0 | _aPhân vi sinh | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Loan, _d1955- |
|
700 | 1 | _aTrần, Yêm | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Mai Khoa | |
700 | 1 | _aPhạm, Hương Sơn | |
700 | 1 | _aTrịnh, Thị Phương Thảo | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Sơn, _d1947- |
|
700 | 1 | _aNgô, Anh Tuấn | |
700 | 1 | _aĐỗ, Văn Lý | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
953 | _a04/2009-04/2011 | ||
954 | _a300.000.000 VND | ||
959 | _aĐào tạo 02 sinh viên | ||
999 |
_c346860 _d346860 |