000 | 01897nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111937 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184551.0 | ||
008 | 110818 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808291538 _bnhantt _c201808231623 _dhoant _c201808221558 _dnhantt _c201502081238 _dVLOAD _y201108181421 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | _aGQ.09.16 | ||
082 |
_a660 _bLE-S 2011 _214 |
||
090 |
_a660 _bLE-S 2011 |
||
100 | 1 |
_aLê, Thanh Sơn, _d1970- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu tổng hợp vật liệu xốp mao quản trung bình tiên tiến (cấu trúc khung cacbon hoặc silic), biến tính bề mặt bằng các kim loại hoặc oxit kim loại chuyển tiếp để chuyển hóa hydrocacbon và xử lý môi trường : _bĐề tài NCKH. GQ.09.16 / _cLê Tha |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN , _c2011 |
||
300 | _a87 tr. | ||
520 | _aTổng hợp vật liệu mao quản trung bình khung silic theo phương pháp sol-gel. Tổng hợp vật liệu cacbon mao quản trung bình dựa trên các phương pháp hóa học trực tiếp và gián tiếp. Biến tính bề mặt vật liệu thu được bằng các kim loại hoặc oxit kim | ||
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental chemistry | |
650 | 0 | _aChemical processes | |
650 | 0 | _aVật liệu mao quản trung bình | |
650 | 0 | _aChuyển hóa hydrocacbon | |
650 | 0 | _aXử lý môi trường | |
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aCông nghệ hóa học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 |
_aHoa, Hữu Thu, _d1945- |
||
700 |
_aNguyễn, Thị Minh Thư, _d1979- |
||
700 | _aĐặng, Văn Long | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
953 | _a01/2009-12/2010 | ||
954 | _a50.000.000 VNĐ | ||
999 |
_c346865 _d346865 |