000 | 01731nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111943 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184552.0 | ||
008 | 110818 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808221653 _bhoant _c201808221653 _dhoant _c201502081238 _dVLOAD _c201110171527 _dyenh _y201108181434 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | 0 | _aQT.09.65 | |
082 |
_a543 _bPH-H 2010 _214 |
||
090 |
_a543 _bPH-H 2010 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Mạnh Hoài | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu quy trình phân tích dư lượng các hợp chất ô nhiễm cơ brôm (PBDEs) trong mẫu cá sử dụng phương pháp chiết pha rắn (SPE) và sắc ký khí khối phổ (GC-MS). Đề tài NCKH. QT.09.65 / _cPhạm Mạnh Hoài |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN, _c2010 |
||
300 | _a37 tr. | ||
520 | _aXây dựng thành công quy trình xác định dư lượng các hợp chất brôm trong cá sử dụng hệ chiết pha rắn (SPE) và phương pháp sắc ký khí khối phổ với độ chính xác cao. Ứng dụng thành công phương pháp phân tích cho việc xác định dư lượng các hợp chất | ||
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm cơ | |
650 | 0 | _aCá | |
650 | 0 | _aPhương pháp chiết pha rắn | |
650 | 0 | _aSắc ký khí khối phổ | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry | |
700 | 1 | _aHoàng, Phương Mai | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Mai | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
953 | _a02/04/2009-01/04/2010 | ||
954 | _a25.000.000 VND | ||
999 |
_c346871 _d346871 |