000 | 02049nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111953 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184552.0 | ||
008 | 110818 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808271639 _bhaianh _c201808221713 _dphuongntt _c201502081239 _dVLOAD _c201405281122 _dbactt _y201108181447 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | 0 | _aQG.09.24 | |
082 |
_a363.738 _bLE-T 2011 _214 |
||
090 |
_a363.738 _bLE-T 2011 |
||
100 | 1 |
_aLê, Văn Thiện, _d1971- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐánh giá sự tồn dư thuốc bảo vệ thực vật và kim loại nặng trong môi trường vùng thâm canh rau, hoa xã Tây Tựu, huyện Từ Liêm, Hà Nội và đề xuất giải pháp bảo vệ : _bĐề tài NCKH. QG.09.24 / _cLê Văn Thiện |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN , _c2011 |
||
300 | _a82 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu điều kiện tự nhiên, kinh tế-xã hội của xã Tây Tựu, huyện Từ Liêm, Hà Nội. Hiện trạng sử dụng đất nông nghiệp và cơ cấu cây trồng khu vực nghiên cứu. Thực trạng quản lý và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, phân bón trong sản xuất nông ngh | ||
650 | 0 | _aThuốc bảo vệ thực vật | |
650 | 0 | _aKim loại nặng | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 | _aVùng thâm canh | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aRefuse and refuse disposal | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Cự, _d1952- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Minh | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Kiều Băng Tâm, _d1972- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Linh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Toàn Thắng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Bích Ngọc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
953 | _a03/2009-03/2011 | ||
954 | _a100.000.000 VND | ||
959 | _aĐăng 02 bài báo kho học. Đào tạo 01 học viên cao học, 01 cử nhân Khoa học đất và hỗ trợ 01 nghiên cứu sinh | ||
999 |
_c346881 _d346881 |