000 | 02065nam a2200541 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111971 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184552.0 | ||
008 | 110818 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808221656 _bhoant _c201502081239 _dVLOAD _c201111031413 _dbactt _c201110111430 _dyenh _y201108181518 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | _aQG.09.12 | ||
082 |
_a546 _bTR-C 2011 _214 |
||
090 |
_a546 _bTR-C 2011 |
||
100 | 1 |
_aTrịnh, Ngọc Châu, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu tổng hợp và khả năng ứng dụng vật liệu nano bạc trên các chất mang oxit : _bĐề tài NCKH. QT.09.12 / _cTrịnh Ngọc Châu |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN , _c2011 |
||
300 | _a127 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu điều kiện để tổng hợp vật liệu bạc nano trên nền các oxit khác nhau: đồng oxit, nhôm oxit, kẽm oxit, titan đioxit và silic đioxit. Nghiên cứu tính chất của các vật liệu điều chế được bằng phương pháp: XRD, SEM, TEM, EDS ... Khảo sát k | ||
650 | 0 | _aVật liệu Nanô | |
650 | 0 | _aHóa vô cơ | |
650 | 0 | _aBạc | |
650 | 0 | _aKim loại | |
650 | 0 | _aChất mang oxit | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Inorganic | |
700 | 1 |
_aVũ, Đăng Độ, _d1941- |
|
700 | 1 |
_aTriệu, Thị Nguyệt, _d1962- |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Anh Sơn, _d1980- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Bích Hường | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Hà | |
700 | 1 | _aVũ, Thị Hương Lan | |
700 | 1 | _aPhan, Anh Châu | |
700 | 1 | _aTrần, Mai Thanh | |
700 | 1 | _aĐỗ, Quang Thức | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c16 | ||
951 | _aĐHQG | ||
953 | _a01/04/2009-31/03/2011 | ||
954 | _a100.000.000 VNĐ | ||
959 | _aCông bố 06 bài báo khoa học | ||
959 | _aĐào tạo 04 luận văn cao học, 04 khóa luận tốt nghiệp | ||
962 |
_aTrường Đại học Khoa học Tự nhiên _bKhoa Hóa học |
||
999 |
_c346899 _d346899 |