000 | 00887nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111984 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184553.0 | ||
008 | 110819 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081239 _bVLOAD _c201110041048 _dyenh _c201109281615 _dhaianh _y201108191453 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a617.8 _bTAI 2009 _214 |
||
090 |
_a617.8 _bTAI 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTai mũi họng : _bDùng cho đào tạo bác sỹ đa khoa / _cBộ Y tế ; Chủ biên: Phạm Khánh Hoà |
260 |
_aH. : _bY học , _c2009 |
||
300 | _a171 tr. | ||
653 | _aTai | ||
653 | _aMũi | ||
653 | _aHọng | ||
653 | _aBác sỹ đa khoa | ||
653 | _aY học | ||
700 | 1 | _aPhạm, Khánh Hoà | |
710 | _aBộ Y tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346912 _d346912 |