000 | 00841nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111989 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184553.0 | ||
008 | 110819s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610201621 _bhaultt _c201502081239 _dVLOAD _c201109271533 _dyenh _c201109211256 _dbactt _y201108191528 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a570 _bSIN 2008 _214 |
090 |
_a570 _bSIN 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSinh học đại cương : _bdùng cho đào tạo dược sỹ đại học / _cBộ Y tế |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2008 |
||
300 | _a211 tr. | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aDi truyền | ||
653 | _aTế bào | ||
653 | _aBiến dị | ||
710 | 1 | _aBộ Y tế | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346917 _d346917 |