000 | 00851nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112002 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184553.0 | ||
008 | 110824 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081239 _bVLOAD _c201109261402 _dyenh _c201109201617 _dhaultt _c201109201605 _dhaultt _y201108240915 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a617.6 _bGIA 2008 _214 |
||
090 |
_a617.6 _bGIA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiải phẫu răng : _bsách đào tạo bác sĩ răng hàm mặt / _cChủ biên : Hoàng Tử Hùng |
260 |
_aH. : _bY học, _c2008 |
||
300 | _a411 tr. | ||
653 | _aGiải phẫu răng | ||
653 | _aRăng hàm mặt | ||
653 | _aNha khoa | ||
700 | 1 | _aHoàng, Tử Hùng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346930 _d346930 |