000 | 00835nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112017 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184554.0 | ||
008 | 110905 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201702211018 _bbactt _c201502081240 _dVLOAD _c201109271525 _dyenh _c201109201529 _dyenh _y201109051430 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.2 _bXAC 2008 _223 |
090 |
_a519.2 _bXAC 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aXác suất thống kê : _bdùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / _cChủ biên : Đặng Đức Hậu |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2008 |
||
300 | _a171 tr. | ||
653 | _aXác suất | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aThống kê | ||
700 | 1 | _aĐặng, Đức Hậu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346944 _d346944 |