000 | 00909nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112027 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184554.0 | ||
008 | 110906 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202212090931 _bhaultt _c202212061124 _ddoanphuong _c201502081240 _dVLOAD _c201109271535 _dyenh _y201109061428 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a615 _bKIE 2005 _214 |
||
090 |
_a615 _bKIE 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKiểm nghiệm dược phẩm : _bsách dùng đào tạo dược sỹ đại học / _cVụ Khoa học và Đào tạo |
260 |
_aH. : _bY học , _c2005 |
||
300 | _a190 tr. | ||
653 | _aDược phẩm | ||
653 | _aPhương pháp hóa học | ||
653 | _aKiểm nghiệm | ||
653 | _aThuốc | ||
710 | 1 | _aVụ Khoa học và Đào tạo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346954 _d346954 |