000 | 00898nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112032 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184554.0 | ||
008 | 110906 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081240 _bVLOAD _c201110041018 _dyenh _c201109301200 _dhanhnb _c201109301051 _dhanhnb _y201109061452 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530 _bVAT 2008 _214 |
||
090 |
_a530 _bVAT 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVật lý đại cương : _bdùng cho đào tạo Dược sĩ đại học / Cb. : Phạm Thị Cúc, Tạ Văn Tùng |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2008 |
||
300 | _a511 tr. | ||
653 | _aVật lí đại cương | ||
653 | _aDược sĩ | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Thị Cúc, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aTạ, Văn Tùng, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346959 _d346959 |