000 | 01068nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112035 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184554.0 | ||
008 | 110906 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081240 _bVLOAD _c201110041017 _dyenh _c201109301047 _dhanhnb _c201109301046 _dhanhnb _y201109061518 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a618.6 _bCHA 2005 _214 |
||
090 |
_a618.6 _bCHA 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChăm sóc bà mẹ sau đẻ : _bsách dùng cho đào tạo Hộ sinh trung học / Bs. : Nghiêm Xuân Đức, Trần Nhật Hiển, Hà Thị Thanh Huyền ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bY học , _c2005 |
||
300 | _a79tr. | ||
653 | _aChăm sóc sức khoẻ | ||
653 | _aSản phụ | ||
653 | _aBệnh lí | ||
653 | _aHộ sinh | ||
700 | 1 |
_aNghiêm, Xuân Đức, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aTrần, Nhật Hiển, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aHà, Thị Thanh Huyền, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346962 _d346962 |