000 | 00905nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112097 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184555.0 | ||
008 | 110912 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081241 _bVLOAD _c201406261505 _dbactt _c201406031023 _dbactt _c201110041048 _dyenh _y201109121441 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510 _bTOA 2008 _214 |
||
090 |
_a510 _bTOA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aToán học cao cấp : _bSách đào tạo dược sĩ đại học / _cCb. : Nguyễn Đình Thành, Nguyễn Phan Dũng |
260 |
_aH. : _bY học , _c2008 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán học cao cấp | ||
653 | _aDược sĩ | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Phan Dũng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Thành | |
710 | _aBộ Y tế | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347021 _d347021 |