000 | 00985nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112121 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184556.0 | ||
008 | 110912s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201608300909 _byenh _c201502081241 _dVLOAD _c201110041414 _dyenh _c201110041408 _dyenh _y201109121536 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a613.2 _bDIN 2008 _214 |
090 |
_a613.2 _bDIN 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm : _bDùng cho đào tạo cử nhân Y tế công cộng / _cBộ Y tế ; Chủ biên: Nguyễn Công Khẩn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2008 |
||
300 | _a375 tr. | ||
653 | _aY tế | ||
653 | _aDinh dưỡng | ||
653 | _aAn toàn vệ sinh thực phẩm | ||
653 | _aThực phẩm | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Công Khẩn | |
710 | _aBộ Y tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347045 _d347045 |