000 | 00904nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112159 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184557.0 | ||
008 | 110913 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081242 _bVLOAD _c201109271529 _dyenh _c201109201601 _dyenh _c201109201559 _dyenh _y201109131019 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a546 _bHOA(1) 2008 _214 |
||
090 |
_a546 _bHOA(1) 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHóa đại cương - vô cơ : _bsách đào tạo dược sĩ đại học. _nTập 1, _pCấu tạo chất và nhiệt động hóa học / _cChủ biên : Lê Thành Phước |
260 |
_aH. : _bY học , _c2008 |
||
300 | _a335 tr. | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aHóa vô cơ | ||
653 | _aDược sĩ | ||
700 | 1 | _aLê, Thành Phước | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347083 _d347083 |