000 | 00878nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112185 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184557.0 | ||
008 | 110913 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202405161002 _bngothuha _c201502081242 _dVLOAD _c201109271552 _dyenh _c201109201031 _dbactt _y201109131537 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a616.07 _bGIA 2007 _214 |
||
090 |
_a616.07 _bGIA 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiải phẫu X-Quang : _bsách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học / _cChủ biên: Nguyễn Doãn Cường |
260 |
_aH. : _bY học , _c2007 |
||
300 | _a110 tr. | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aBệnh học | ||
653 | _aX-quang | ||
653 | _aGiải phẫu | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Doãn Cường | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347097 _d347097 |