000 | 00862nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112194 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184557.0 | ||
008 | 110913 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081242 _bVLOAD _c201109271550 _dyenh _c201109201009 _dbactt _y201109131555 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a610.6 _bTOC 2006 _214 |
||
090 |
_a610.6 _bTOC 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTổ chức, quản lý y tế và chính sách y tế : _bsách dùng đào tạo cử nhân Y tế công cộng / _cBộ Y tế |
260 |
_aH. : _bY học , _c2006 |
||
300 | _a391 tr. | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aChính sách y tế | ||
653 | _aTổ chức | ||
653 | _aQuản lý | ||
710 | 1 | _aBộ Y tế | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347100 _d347100 |