000 | 00845nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112201 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184557.0 | ||
008 | 110914 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081242 _bVLOAD _c201109271600 _dyenh _c201109201203 _dbactt _c201109140939 _dlieunt _y201109140935 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a612 _bHOA 2007 _214 |
||
090 |
_a612 _bHOA 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHóa sinh : _bsách đào tạo bác sĩ đa khoa / _cChủ biên: Nguyễn Nghiêm Luật |
260 |
_aH. : _bY học , _c2007 |
||
300 | _a351 tr. | ||
653 | _aHóa sinh học | ||
653 | _aGan | ||
653 | _aThận | ||
653 | _aHệ thần kinh | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Nghiêm Luật | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347105 _d347105 |