000 | 00836nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112237 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184557.0 | ||
008 | 110921 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081243 _bVLOAD _c201109261414 _dyenh _c201109211238 _dhaultt _c201109211238 _dhaultt _y201109141547 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a519.2 _bTHO 2009 _214 |
||
090 |
_a519.2 _bTHO 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThống kê y tế công cộng : _bphần thống kê cơ bản / _cChủ biên : Lê cự Linh |
260 |
_aH. : _bY học, _c2009 |
||
300 | _a189 tr. | ||
653 | _aThống kê | ||
653 | _aY tế công cộng | ||
653 | _aXác suất | ||
700 | 1 | _aLê, cự Linh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347123 _d347123 |