000 | 00938nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112262 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184558.0 | ||
008 | 110915 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808241729 _bhaultt _c201502081243 _dVLOAD _c201109291028 _dyenh _c201109281034 _dhanhnb _y201109150910 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a610.6 _bTAM 2010 _214 |
||
090 |
_a610.6 _bTAM 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTâm lý học y học - y đức : _bdùng cho đào tạo cao đẳng y học / _cCb. : Nguyễn Huỳnh Ngọc |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2010 |
||
300 | _a119 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lí học | |
650 | 0 | _aY học | |
650 | 0 | _aY đức | |
650 | 0 | _aĐạo đức nghề nghiệp | |
650 | 0 | _aPsychology | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Huỳnh Ngọc, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347137 _d347137 |