000 | 00753nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112269 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184558.0 | ||
008 | 110915 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081243 _bVLOAD _c201109291023 _dyenh _c201109291001 _dhanhnb _y201109150921 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a610.73 _bSOT 2005 _214 |
||
090 |
_a610.73 _bSOT 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay quy trình thực hành hộ sinh trung học : _btài liệu đào tạo hộ sinh trung học |
260 |
_aH. : _bY học , _c2005 |
||
300 | _a370 tr. | ||
653 | _aThực hành | ||
653 | _aHộ sinh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347140 _d347140 |