000 | 00845nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112278 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184558.0 | ||
008 | 110915 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081243 _bVLOAD _c201211051622 _dyenh _c201211051622 _dyenh _c201210111021 _dngocanh _y201109151012 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a616 _bBEN 2010 _214 |
||
090 |
_a616 _bBEN 2010 |
||
245 | 1 | 0 |
_aBệnh học : _bsách đào tạo dược sĩ đại học / _cCb. : Lê Thị Luyến |
260 |
_aH. : _bY học , _c2010 |
||
300 | _a342 tr. | ||
653 | _aBệnh học | ||
653 | _aDược sĩ | ||
700 | 1 |
_aLê, Thị Luyến, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347145 _d347145 |