000 | 01058nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112464 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184558.0 | ||
008 | 110919 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270156 _bVLOAD _c201502081245 _dVLOAD _c201406021626 _dyenh _c201211051631 _dyenh _y201109190915 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a610.6 _bPHA 2010 _214 |
||
090 |
_a610.6 _bPHA 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhát triển nhân lực y tế ở tuyến tỉnh : _bDùng cho cán bộ quản lý và đào tạo nhân lực y tế / _cCb. : Trương Việt Dũng, Phí Văn Thâm |
260 |
_aH. : _bY học , _c2010 |
||
300 | _a159 tr. | ||
653 | _aPhát triển nhân lực | ||
653 | _aY tế tuyến tỉnh | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
700 | 1 |
_aTrương, Việt Dũng, _d1952- |
|
700 | 1 | _aPhí, Văn Thâm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347150 _d347150 |