000 | 00884nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112473 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184558.0 | ||
008 | 110919 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270156 _bVLOAD _c201502081245 _dVLOAD _c201211061459 _dyenh _c201110061019 _dyenh _y201109190956 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a610.28 _bTIE 2008 _214 |
||
090 |
_a610.28 _bTIE 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiêu chuẩn trang thiết bị, hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học / _cChủ biên: Phí Văn Thâm |
260 |
_aH.: _bY học , _c2008 |
||
300 | _a89 tr. | ||
653 | _aThiết bị | ||
653 | _aHóa chất | ||
653 | _aY học | ||
700 | 1 | _aPhí, Văn Thâm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347154 _d347154 |