000 | 00879nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112476 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184558.0 | ||
008 | 110919 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270156 _bVLOAD _c201502081245 _dVLOAD _c201110171448 _dyenh _c201110041539 _dyenh _y201109191040 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a610.73 _bĐIE 2008 _214 |
||
090 |
_a610.73 _bĐIE 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐiều dưỡng ngoại 2 : _bdùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / _cChủ biên : Nguyễn Tấn Cường |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2008 |
||
300 | _a283 tr. | ||
653 | _aĐiều dưỡng | ||
653 | _aNgoại khoa | ||
653 | _aChăm sóc sức khoẻ | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Tấn Cường | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347157 _d347157 |