000 | 00899nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112483 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184558.0 | ||
008 | 110919 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270156 _bVLOAD _c201502081245 _dVLOAD _c201110171451 _dyenh _c201110041530 _dyenh _y201109191110 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a610.71 _bHUO 2007 _214 |
||
090 |
_a610.71 _bHUO 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn thực hiện giám sát kiểm định chất lượng đào tạo các trường cao đẳng và trung cấp Y tế |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2007 |
||
300 | _a146 tr. | ||
653 | _aKiểm định chất lượng | ||
653 | _aQuản lý giáo dục | ||
653 | _aChất lượng giáo dục | ||
653 | _aY tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347160 _d347160 |