000 | 01011nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112554 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184559.0 | ||
008 | 110923 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270157 _bVLOAD _c201502081246 _dVLOAD _c201110111539 _dyenh _c201110071239 _dhanhnb _y201109230912 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a610.73 _bQUY 2010 _214 |
||
090 |
_a610.73 _bQUY 2010 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy định tiêu chuẩn cơ sở đào tạo cử nhân điều dưỡng / Cb. : Phí Văn Thâm, Đỗ Đình Xuân ; Bs. : Joy Notter ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2010 |
||
300 | _a99 tr. | ||
653 | _aĐào tạo cử nhân | ||
653 | _aTiêu chuẩn | ||
653 | _aĐiều dưỡng | ||
700 | 1 |
_aPhí, Văn Thâm, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Đình Xuân, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aNotter, Joy, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347198 _d347198 |