000 | 00928nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112649 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184600.0 | ||
008 | 111006 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045000700 | ||
039 | 9 |
_a201504270158 _bVLOAD _c201502081247 _dVLOAD _c201111041002 _dyenh _c201111011015 _dyenh _y201110061543 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TR-L) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-L) 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Liên | |
245 | 1 | 0 |
_aTrò diễn dân gian vùng Đông Sơn / _cTrần Thị Liên |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2011 |
||
300 | _a231 tr. | ||
653 | _aĐông sơn | ||
653 | _aTrò diễn | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aThanh Hoá | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347231 _d347231 |