000 | 00947nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112653 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184600.0 | ||
008 | 111006 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049020643 | ||
039 | 9 |
_a201504270158 _bVLOAD _c201502081247 _dVLOAD _c201110311519 _dyenh _c201110311211 _dhaultt _y201110061610 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(DU-N) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(DU-N) 2011 |
||
100 | 1 | _aDương, Thái Nhơn | |
245 | 1 | 0 |
_aNếp sống cộng đồng ở Phú Yên / _cDương Thái Nhơn |
260 |
_aH. : _bKHXH , _c2011 |
||
300 | _a177 tr. | ||
653 | _aPhú Yên | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aNếp sống | ||
653 | _aCộng đồng | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347235 _d347235 |