000 | 00975nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112664 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184600.0 | ||
008 | 111011 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046400288 | ||
039 | 9 |
_a201504270158 _bVLOAD _c201502081248 _dVLOAD _c201111040957 _dyenh _c201111011039 _dyenh _y201110111037 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(LEH) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(LEH) 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLễ hội truyền thống tiêu biểu ở Hải Phòng / _cChủ biên: Trịnh Minh Hiên |
260 |
_aH. : _bThanh niên , _c2011 |
||
300 | _a271 tr. | ||
653 | _aLễ hội | ||
653 | _aHải Phòng | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
653 | _aVăn nghệ dân gian | ||
700 | 1 | _aTrịnh, Minh Hiên | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347244 _d347244 |