000 | 00914nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112667 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184600.0 | ||
008 | 111011 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046400295 | ||
039 | 9 |
_a201504270158 _bVLOAD _c201502081248 _dVLOAD _c201111041535 _dyenh _c201111021535 _dhaultt _y201110111058 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-Đ) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-Đ) 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Định | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học dân gian sông Cầu / _cNguyễn Định |
260 |
_aH. : _bThanh niên , _c2011 |
||
300 | _a245 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aSông Cầu | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347247 _d347247 |