000 | 00958nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112679 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184600.0 | ||
008 | 111011 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046400073 | ||
039 | 9 |
_a201504270158 _bVLOAD _c201502081248 _dVLOAD _c201110311543 _dyenh _c201110281547 _dhaultt _y201110111529 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-D) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-D) 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Nghĩa Dân | |
245 | 1 | 0 |
_aĐạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam / _cNguyễn Nghĩa Dân |
260 |
_aH. : _bThanh niên , _c2011 |
||
300 | _a334 tr. | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347258 _d347258 |