000 | 00905nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000112683 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184600.0 | ||
008 | 111012 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046202639 | ||
039 | 9 |
_a201504270158 _bVLOAD _c201502081248 _dVLOAD _c201111071004 _dyenh _c201111021522 _dhaultt _y201110121508 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NGU) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NGU) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNgười Chu - Ru ở Lâm Đồng / _cChủ biên: Hoàng Sơn |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2010 |
||
300 | _a255tr. | ||
653 | _aNgười Chu Ru | ||
653 | _aLâm Đồng | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 | _aHoàng, Sơn | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c347262 _d347262 |